BẢNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA TIỀN PHONG PHI 110, BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA PVC TIỀN PHONG 2022 L D21

-

Bảng báo giáỐng vật liệu bằng nhựa Tiền Phongbao gồmmột số nhiều loại như Ống thải nước PVC, Ống nước vật liệu bằng nhựa PVC chi phí Phong tự class 0 đến class 7

TẢI XUỐNG BẢNG GIÁ đưa ra TIẾT Ở file DƯỚI

*
*
*

Theo ra quyết định giá số 35 Ngày 21 mon 9 năm 2022 đến khi có thông tin thay đổi

Đơn giá bán đã bao hàm thuế VAT 8%

TÊN SẢN PHẨM

DN–ĐƯỜNG KÍNH DANH NGHĨA

Class

ÁP SUẤT

(PN)

CHIỀU DẦY

mm

ĐVT

ĐƠN GIÁ

vnd

90 Thoát

1.50

m

42.444

90

0

4.0

1.80

48.492

90

1

5.0

2.20

56.808

90

2

6.0

2.70

65.664

90

3

8.0

3.50

86.076

90

4

10.0

4.30

106.920

90

5

12.5

5.40

132.840

90

6

16.0

6.70

160.488

90

7

25.0

10.10

231.660

110 Thoát

1.90

64.152

110

0

4.0

2.20

72.576

110

1

5.0

2.70

84.564

110

2

6.0

3.20

96.228

110

3

8.0

4.20

134.784

110

4

10.0

5.30

161.352

110

5

12.5

6.60

199.102

110

6

16.0

8.10

241.380

110

7

25.0

12.30

343.340

125 Thoát

2.00

70.848

125

0

4.0

2.50

89.316

125

1

5.0

3.10

104.544

125

2

6.0

3.70

123.876

125

3

8.0

4.80

157.140

125

4

10.0

6.00

197.960

125

5

12.5

7.40

242.676

125

6

16.0

9.20

297.648

125

7

25.0

14.00

425.196

140 Thoát

2.20

87.264

140

4.0

2.80

111.024

140

1

5.0

3.50

130.680

140

2

6.0

4.10

154.008

140

3

8.0

5.40

206.064

140

4

10.0

6.70

252.180

140

5

12.5

8.30

310.176

140

6

16.0

10.30

380.700

140

7

25.0

15.70

538.056

160 Thoát

2.50

113.292

160

4.0

3.20

148.284

160

1

5.0

4.00

172.800

160

2

6.0

4.70

199.476

160

3

8.0

6.20

258.012

160

4

10.0

7.70

327.348

160

5

12.5

9.50

401.868

160

6

16.0

11.80

494.208

Tham khảo bảng báo giá các thành phầm khác

Bảng giá bán Ống HDPE PE100

Bảng giá chỉ Ống HDPE PE80

Bảng giá chỉ Phụ kiện Ống HDPE

Bảng giá chỉ Ống độ chịu nhiệt PPR với Phụ Kiện

Bảng giá chỉ Ống

Bạn đang xem: Ống nhựa tiền phong phi 110

Gân Xoắn HDPE Luồn Cáp Điện

Bảng giá Ống
Gân Xoắn 2 Vách HDPE thoát Nước


Xem thêm: Đh công nghệ sài gòn học phí, học phí đại học công nghệ sài gòn (stu) năm 2022

Tag: báo giá ống vật liệu nhựa pvc 2021, báo giá ống vật liệu nhựa PVC 2021, báo giá ống PVC năm 2021, bảng giá ống PVC mới nhất năm 2021, bảng giá ống nước vật liệu bằng nhựa u.PVC, báo giá ống vật liệu nhựa PVC chi phí Phong,

Với tình trạng giá hạt nhựa tăng cao trong năm 2021. Cửa hàng chúng tôi đã điều chỉnh để gửi tới khách hàng hàng báo giá ống vật liệu bằng nhựa pvc chi phí phong 2021 với sự hỗ trợ tốt nhất và đem đến cho người tiêu dùng hàng một loại sản phẩm chất lượng duy nhất với giá cả tốt nhất hiện nay. Báo giá ống vật liệu bằng nhựa pvc tiền phong 2022


MỤC LỤC

1.Bảng giá bán Ống PVC tiền Phong Hệ Inch

2.Bảng giá chỉ Ống PVC chi phí Phong Hệ Mét

BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA PVC TIỀN PHONG 2022

*

BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA PVC TIỀN PHONG 2022 - HỆ INCH
ĐƯỜNG KÍNH (D - PHI)ÁP SUẤT (PN-BAR)ĐỘ DÀY (mm)ĐƠN GIÁ CHƯA VATĐƠN GIÁ BÁN
ỐNG NHỰA PVC 2191.25.3645.900
121.46.3647.000
151.67.3648.100
202.510.90912.000
ỐNG NHỰA PVC 2781.3*7.7278.500
91.48.0918.900
101.69.63610.600
121.810.63611.700
172.513.81815.200
203.016.72716.300
ỐNG NHỰA PVC 3461.39.81810.800
91.611.90913.100
101.8*13.63615.000
122.014.81816.300
152.517.81819.600
183.021.36423.500
ỐNG NHỰA PVC 4261.413.63615.000
71.716.18217.800
71.8*17.27319.000
92.119.27221.700
122.522.54524.800
153.027.72730.500
ỐNG NHỰA PVC 4951.4515.63617.200
81.920.18222.200
82.0*21.90924.100
92.425.81828.400
92.5*27.00029.700
123.032.18235.400
ỐNG NHỰA PVC 6041.520.18222.200
62.027.18229.900
62.3*31.27334.400
92.837.63641.400
93.0*40.36444.400
124.053.81859.200
ỐNG NHỰA PVC 9031.734.63638.100
42.0*41.09145.200
42.143.36447.700
52.653.18258.500
62.958.81864.700
63.0*60.72766.800
93.875.90983.500
125.0100.273110.300
ỐNG NHỰA PVC 11442.462.81869.100
42.6*68.54575.400
42.974.27381.700
53.282.81891.100
63.5*90.909100.000
63.897.455107.200
94.9124.818137.300
95.0*128.3641414.200
127.0176.545194.200
ỐNG NHỰA PVC 16843.5132.727146.000
54.3163.182179.500
54.5*179.364191.800
65.0191.182210.300
76.5*255.091280.600
87.0264.091290.500
97.3273.000300.300
129.2342.273376.500
ỐNG NHỰA PVC 22055.1252.818278.100
66.6325.091357.600
98.7424.091466.500
TIÊU CHUẨN BS EN ISO 1452-2:2009 - HỆ INCH (BS)

Lưu Ý:- ( * ): thành phầm ngoài tiêu chuẩn không phổ biến, vui lòng tương tác trực tiếp để được làm giá theo trọng lượng tối thiểu 1 lần sản xuất

- Ống cùng phụ kiện cần cùng tiêu chuẩn. Không sử dụng ống hệ inch gắn thêm với phụ kiện hệ mét cùng ngược lại

*

BẢNG GIÁ ỐNG PVC TIỀN PHONG 2022 - HỆ MÉT
ĐƯỜNG KÍNH (D - PHI)ÁP SUẤT (PN-BAR)ĐỘ DÀY (mm)ĐƠN GIÁ CHƯA VATĐƠN GIÁ BÁN
ỐNG NHỰA PVC 4851.418.36420.200
61.621.54523.700
81.924.54527.000
102.328.36431.200
12.52.934.63437.800
163.643.18247.500
255.461.81868.000
ỐNG NHỰA PVC 7551.939.18243.100
62.244.27348.700
82.957.81863.600
103.671.54578.700
12.54.590.09199.100
165.6108.818119.700
ỐNG NHỰA PVC 11031.961.81868.000
42.269.90976.900
52.781.54589.700
63.292.818102.100
84.2130.000143.000
105.3155.636171.200
12.56.6192.091211.300
168.1232.818256.100
ỐNG NHỰA PVC 12532.068.27375.100
42.586.00094.600
53.1100.818110.900
63.7119.364131.300
84.8151.545166.700
106.0190.818209.900
12.57.4234.000257.400
169.2287.000315.700
ỐNG NHỰA PVC 14042.8107.091117.800
53.5126.000138.600
64.1148.545163.4700
85.4198.636218.500
106.7243.182267.500
12.58.3299.000328.900
1610.3367.091403.800
ỐNG NHỰA PVC 16043.2143.000157.300
54.0166.636183.300
64.7192.364211.600
86.2248.818273.700
107.7315.727347.300
12.59.5387.545426.300
1611.8476.545524.200
ỐNG NHỰA PVC 18043.6176.000193.600
54.4204.182224.600
65.3243.091267.400
86.9310.545341.600
108.6397.273437.000
12.510.7492.182541.400
1613.3606.818664.200
ỐNG NHỰA PVC 20043.9214.818236.300
5 4.9259.545285.500
65.9301.818332.000
87.7385.182423.700
109.6493.364542.700
12.511.9608.182669.000
1614.7742.909817.200
ỐNG NHỰA PVC 22544.4263.273289.600
55.5316.364348.000
66.6375.091412.600
88.6487.000535.700
1010.8624.727 687.200
12.513.4772.091849.300
1616.6923.5451.015.900
ỐNG NHỰA PVC 25044.9345.091379.600
56.2416.91457.700
67.3485.545534.100
89.6627.636690.400
1011.9793.364872.700
12.514.8982.6361.080.900
1618.41.198.6361.318.500
ỐNG NHỰA PVC 28045.5413.818455.200
56.9494.818544.300
68.2583.000641.300
810.7749.000823.900
1013.41.027.1821.139.900
12.516.61.179.1821.297.100
1620.61.437.6361.581.400
ỐNG NHỰA PVC 31546.2523.091575.400
57.7621.000683.100
69.2745.091819.600
812.1936.0911.029.700
1015.01.296.0001.425.600
12.518.71.493.2731.642.600
1623.21.817.7271.999.500
ỐNG NHỰA PVC 35547.0660.727726.800
58.7811.364892.500
610.4965.2731.061.800
813.61.252.5451.377.800
1016.91.540.1821.694.200
12.521.11.900.7272.090.800
1626.12.315.5452.547.100
ỐNG NHỰA PVC 40047.8829.182912.100
59.81.031.0001.134.100
611.71.226.0911.3748.700
815.31.587.3641.746.100
1019.11.961.0912.157.200
12.523.72.404.2732.644.700
1630.03.025.9093.328.500
ỐNG NHỰA PVC 45048.81.052.3641.157.600
511.01.303.2731.433.600
613.21.554.9091.710.400
817.22.007.7272.208.500
1021.52.487.2732.736.000
ỐNG NHỰA PVC 50049.81.380.1821.518.200
512.31.645.7271.810.300
612.31.645.7271.810.300
815.31.904.1822.94.600
1019.12.462.0002.708.200
1223.92.918.1823.210.000
1629.73.735.2734.108.800

- nhà phân phối Gia Hân Group là toongt đơn vị phân phối ống vật liệu nhựa Tiền Phong. Hỗ trợ và giao hàng trên toàn quốc

- Ống với phụ kiện rất đầy đủ CO, CQ từ bên sản xuất

- nhờ vào tính chất linh hoạt cao, ống nhựa đã từ từ thay thế các loại đồ vật liệu truyền thống lịch sử như fe tráng kẽm, gang, bê tông cốt thép trong lĩnh vực cấp bay nước.

- Ống nhựa PVC tiền phong tất cả trọng lượng nhẹ, hoàn toàn có thể chịu được áp, dễ dàng lắp đặt, tổn thất thủy lực vị ma tiếp giáp thấp, giá thành bảo dưỡng không đáng kể

-Ống PVC vơi nhàng, dễ dàng vận chuyển, dễ dàng lắp đặt, hệ số ma gần kề nhỏ

-Cung cấp vừa đủ các vật tư về hệ cấp cho thoát nước

*

BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA PVC TIỀN PHONG 2022


*

GIÁ ỐNG NHỰA TIỀN PHONG MỚI NHẤT
BẢNG GIÁ ỐNG PVC TIỀN PHONG
BẢNG GIÁ ỐNG PPR CHỊU NHIỆT
BẢNG GIÁ ỐNG HDPE TRƠN
BẢNG GIÁ ỐNG HDPE 2 LỚP
BẢNG GIÁ ỐNG XOẮN HDPE LUỒN CÁP
BẢNG GIÁ ỐNG PVC CỨNG TRÒN LUỒN ĐIỆN

GIÁ VAN GANG - ỐNG NHỰA ĐN - ĐN - HS
BẢNG GIÁ VAN GANG SHINYI
BẢNG GIÁ KHỚP NỐI MỀM GANG
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA ĐỒNG NAI
BẢNG GIÁ ỐNG PVC VIỄN THÔNG
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA ĐỆ NHẤT
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA HOA SEN
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA ĐẠT HOÀ
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA PPR DEKKO
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA STROMAN
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA PVC GIÁ RẺ
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA HDPE 2 VÁCH ĐẠT HÒA

QUY CÁCH PHỤ KIỆN - PHỤ TÙNG ỐNG NHỰA
QUY CÁCH PHỤ KIỆN PVC
QUY CÁCH PHỤ KIỆN PPR
QUY CÁCH PHỤ KIỆN HDPE
BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN PVC TIỀN PHONG
BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN PPR TIỀN PHONG
BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN HDPE TIỀN PHONG

QUY CÁCHĐƯỜNG KÍNH ỐNG NHỰA
QUY CÁCHỐNG NHỰAPVC
QUY CÁCHỐNG NHỰAPPR
QUY CÁCHỐNG NHỰAHDPE

CATALOGUE NHỰA TIỀN PHONG
CATALOGUE ỐNG NHỰA

*

Liên hệ ngay để được báo giá nhà máy sản xuất sản xuấtHỗ trợ ship hàng tận chân công trình

*