(ĐÃ CẬP NHẬT) BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA XOẮN HDPE MỚI NHẤT 2022, BẢNG GIÁ ỐNG XOẮN HDPE TIỀN PHONG 2022
Bảng Báo giá bán Sản Phẩm Ống vật liệu bằng nhựa Gân Xoắn HDPE
( Ống Gân Xoắn chịu Lực Luồn dây cáp Điện :TFP,Thành Công, San
Bạn đang xem: Bảng giá ống nhựa xoắn hdpe
To, cha An, Thăng Long ...)Tên Sản Phẩm | Đường kínhngoài ( D1 ) | Đường kínhtrong ( D2 ) | Độ dàythành ống | ĐVTMét | Đơn giá chỉ ( VNĐ/Mét ) | Chiều dài Mét / cuộn | |
Ống nhựa Gân Xoắn HDPE | Giá chưa VAT | Có VAT | |||||
Ống Gân Xoắn HDPE 32/25 | 32 ± 2,0 | 25 ± 2,0 | 1,5 ± 0,30 | " | 12.800 | 14.080 | 200 |
Ống Gân Xoắn HDPE 40/30 | 40 ± 2,0 | 30 ± 2,0 | 1,5 ± 0,30 | " | 14.900 | 16.390 | 200 |
Ống Gân Xoắn HDPE 50/40 | 50 ± 2,0 | 40 ± 2,0 | 1,5 ± 0,30 | " | 21.400 | 23.540 | 200 |
Ống Gân Xoắn HDPE 65/50 | 65 ± 2,5 | 50 ± 2,5 | 1,7 ± 0,30 | " | 29.300 | 32.230 | 100 |
Ống Gân Xoắn HDPE 85/65 | 85 ± 2,5 | 65 ± 2,5 | 2,0 ± 0,30 | " | 42.500 | 46.750 | 100 |
Ống Gân Xoắn HDPE 105/80 | 105 ± 3,0 | 80 ± 3,5 | 2,1 ± 0,30 | " | 55.300 | 60.830 | 100 |
Ống Gân Xoắn HDPE 130/100 | 130 ± 4,0 | 100 ± 4,0 | 2,2 ± 0,40 | " | 78.100 | 85.910 | 100 |
Ống Gân Xoắn HDPE 160/125 | 160 ± 4,0 | 125 ± 4,0 | 2,4 ± 0,40 | " | 121.400 | 133.540 | 100 |
Ống Gân Xoắn HDPE 195/150 | 195 ± 4,0 | 150 ± 4,0 | 2,8 ± 0,40 | " | 165.800 | 182.380 | 50 |
Ống Gân Xoắn HDPE 230/175 | 230 ± 4,0 | 175 ± 4,0 | 3,5 ± 1,00 | " | 247.200 | 271.920 | 50 |
Ống Gân Xoắn HDPE 260/200 | 260 ± 4,0 | 200 ± 4,0 | 4,0 ± 1,50 | " | 295.500 | 325.050 | 50 |
** Độ lâu năm cả cuộn gồm thể chuyển đổi tùy theo nhu yếu của Quý người sử dụng ( buổi tối đa 1000m/1cuộn)
BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN ỐNG NHỰA GÂN XOẮN HDPE LUỒN DÂY CÁP ĐIỆN
Tên sản phẩm | Đơn vị | Đơn giá bao gồm VAT(VNĐ) |
Măng sông TFP 32/25 | chiếc | 10.560 |
Măng sông TFP 40/30 | chiếc | 9.680 |
Măng sông TFP 50/40 | chiếc | 11.330 |
Măng sông TFP 65/50 | chiếc | 16.830 |
Măng sông TFP 85/65 | chiếc | 25.960 |
Măng sông TFP 105/80 | chiếc | 28.270 |
Măng sông TFP 112/90 | chiếc | 29.700 |
Măng sông TFP 130/100 | chiếc | 34.100 |
Măng sông TFP 160/125 | chiếc | 45.100 |
Măng sông TFP 195/150 | chiếc | 51.920 |
Măng sông TFP 230/175 | chiếc | 81.070 |
Măng sông TFP 260/200 | chiếc | 108.790 |
Máng nối ống TFP 65/50 | bộ | 19.800 |
Máng nối ống TFP 85/65 | bộ | 40.700 |
Máng nối ống TFP 105/80 | bộ | 47.190 |
Máng nối ống TFP 130/100 | bộ | 71.060 |
Máng nối ống TFP 160/125 | bộ | 83.380 |
Máng nối ống TFP 195/150 | bộ | 109.340 |
Máng nối ống TFP 260/200 | bộ | 169.400 |
Đầu bịt ống TFP 40/30 | chiếc | 10.340 |
Đầu bịt ống TFP 50/40 | chiếc | 11.990 |
Đầu bịt ống TFP 65/50 | chiếc | 14.850 |
Đầu bịt ống TFP 85/65 | chiếc | 17.600 |
Đầu bịt ống TFP 105/80 | chiếc | 21.670 |
Đầu bịt ống TFP 130/100 | chiếc | 27.280 |
Đầu bịt ống TFP 160/125 | chiếc | 33.220 |
Đầu bịt ống TFP 195/150 | chiếc | 35.200 |
Đầu bịt ống TFP 260/200 | chiếc | 47.960 |
Côn thu TFP 105/80 về 65/50 | chiếc | 36.850 |
Côn thu TFP 130/100 về 65/50 | chiếc | 49.720 |
Côn thu TFP 130/100 về 105/80 | chiếc | 56.100 |
Côn thu TFP 160/125 về 130/100 | chiếc | 60.500 |
Mặt bích nhựa 65/50 | chiếc | 108.680 |
Mặt bích nhựa 85/65 | chiếc | 124.520 |
Mặt bích vật liệu nhựa 105/80 | chiếc | 142.890 |
Mặt bích nhựa 130/100 | chiếc | 183.040 |
Mặt bích nhựa 160/125 | chiếc | 225.500 |
Mặt bích vật liệu bằng nhựa 195/150 | chiếc | 270.930 |
Nút cao su thiên nhiên chống thấm 40/30 | chiếc | 11.000 |
Nút cao su chống ngấm 50/40 | chiếc | 17.710 |
Nút cao su thiên nhiên chống thấm 65/50 | chiếc | 38.280 |
Nút cao su đặc chống ngấm 85/65 | chiếc | 52.800 |
Nút cao su đặc chống thấm 105/80 | chiếc | 72.600 |
Nút cao su thiên nhiên chống thấm 130/100 | chiếc | 137.500 |
Nút cao su đặc chống thấm 160/125 | chiếc | 192.500 |
Nút cao su chống ngấm 195/150 | chiếc | 302.500 |
Nút cao su thiên nhiên chống ngấm 230/175 | chiếc | 660.000 |
Nút cao su thiên nhiên chống thấm 260/200 | chiếc | 671.550 |
Nút loe không nắp 40/30 | chiếc | 14.960 |
Nút loe không nắp 50/40 | chiếc | 18.480 |
Nút loe không nắp 65/50 | chiếc | 28.050 |
Nút loe không nắp 85/65 | chiếc | 29.590 |
Nút loe không nắp 105/80 | chiếc | 41.470 |
Nút loe ko nắp 130/100 | chiếc | 48.840 |
Nút loe không nắp 160/125 | chiếc | 63.250 |
Nút loe ko nắp 195/150 | chiếc | 69.520 |
Nút loe không nắp 260/200 | chiếc | 181.610 |
Cao su non 50mm x 2.2m | cuộn | 28.314 |
Băng cao su thiên nhiên lưu hóa 40mm x 9m | cuộn | 83.369 |
Băng cao su lưu hóa 40mm x 5m | cuộn | 48.279 |
Băng keo chịu nước PVC 40mm x 10m x 0.15mm | cuộn | 19.965 |
Băng keo chịu nước PVC 40mm x 10m x 0.18mm | cuộn | 21.538 |
Băng keo chịu đựng nước PVC 80mm x 10m | cuộn | 42.471 |
Bảng giá chỉ ống vật liệu nhựa xoắn HDPE
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA HDPE-PE80 |
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA HDPE-PE100 |
BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN ỐNG HDPE |
BẢNG GIÁ ỐNG PVC |
BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN ỐNG PVC |
BẢNG GIÁ ỐNG CHỊU NHIỆT PPR VÀ PHỤ KIỆN |
BẢNG GIÁ ỐNG GÂN SÓNG 2 LỚP HDPE |
Tag: cửa hàng đại lý ống vật liệu nhựa xoắn HDPE, nhà sản xuất ống vật liệu nhựa gân xoắn, ống HDPE gân xoắn, ống gân xoắn Santo, ống xoắn hdpe, ống nhựa chịu lực luồn dây cáp sạc điện,
Bảng giá ống xoắn hdpe tiền phong 2022 được bọn chúng tôi cập nhật mới nhất cho quý khách hàng đang áp dụng và có nhu cầu tìm hiểu thành phầm ống hdpe luồn cáp năng lượng điện ngầm rất tốt hiện nay. Bảng báo giá ống xoắn hdpe chi phí phong 2022
MỤC LỤC: 1.Bảng giá chỉ Ống Xoắn HDPE Luồn Cáp tiền Phong 2.Bảng giá chỉ Phụ khiếu nại Nối thẳng Ống Xoắn HDPE 3.Bảng giá chỉ Phụ khiếu nại Nút Loe Ống Xoắn HDPE 4.Bảng giá chỉ Phụ kiện Đầu Bịt Ống Xoắn HDPE 5.Cách chọn Đường Kính Ống Xoắn HDPE Đúng Kỹ Thuật 6.Bảng giá PVC Cứng Luồn Điện Tròn |
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA XOẮN HDPE TIỀN PHONG 2022

ĐƯỜNG KÍNH | CHIỀU DÀI CUỘN (m) | ĐVT | GIÁ CHƯA (VAT) | ĐƠN GIÁ BÁN |
ỐNG XOẮN HDPE 40/30 | 200 | M | 14.900 | 16.390 |
ỐNG XOẮN HDPE 50/40 | 200 | M | 21.400 | 23.540 |
ỐNG XOẮN HDPE 65/50 | 200 | M | 29.300 | 32.230 |
ỐNG XOẮN HDPE 85/65 | 200 | M | 42.500 | 46.750 |
ỐNG XOẮN HDPE 105/80 | 200 | M | 55.300 | 60.830 |
ỐNG XOẮN HDPE 130/100 | 125 | M | 78.100 | 85.910 |
ỐNG XOẮN HDPE 160/125 | 70 | M | 121.400 | 133.540 |
ỐNG XOẮN HDPE 195/150 | 50 | M | 165.800 | 182.380 |
ỐNG XOẮN HDPE 230/175 | 30 | M | 247.200 | 271.920 |
ỐNG XOẮN HDPE 260/200 | 25 | M | 295.500 | 325.050 |
- Ống xoắn hdpe tiền phong được cung cấp theo tiêu chuẩn chỉnh Hàn Quốc KS C 8455 là sản phẩm có tính chuyên dụng cao với rất nhiều chủng loại trong việc bảo đảm cáp điện với cáp thông tin trong các khu công nghiệp. Các công trình cầu đường giao thông bộ, khu đô thị, bến cảng, sảnh bay, sảnh vận động.
- Đặc biệt cân xứng khi sử dụng để bảo đảm cáp thừa sông, hồ qua khoảng cách lớn cùng với ống liền
- Ống xoắn hdpe chi phí phong luồn cáp năng lượng điện màu cam chịu được năng lượng điện áp cao lên đến mức 40 KV
ĐƯỜNG KÍNH | ĐVT | GIÁ CHƯA (VAT) | ĐƠN GIÁ BÁN |
NỐI THẲNG 30 | CÁI | 9.700 | 10.670 |
NỐI THẲNG 40 | CÁI | 11.300 | 12.430 |
NỐI THẲNG 50 | CÁI | 16.800 | 18.480 |
NỐI THẲNG 65 | CÁI | 26.000 | 28.600 |
NỐI THẲNG 80 | CÁI | 28.300 | 31.130 |
NỐI THẲNG 100 | CÁI | 34.100 | 37.510 |
NỐI THẲNG 125 | CÁI | 45.100 | 49.610 |
NỐI THẲNG 150 | CÁI | 51.900 | 57.090 |
NỐI THẲNG 175 | CÁI | 81.100 | 89.210 |
NỐI THẲNG 200 | CÁI | 108.800 | 119.680 |
ĐƯỜNG KÍNH | ĐVT | ĐƠN GIÁ CHƯA (VAT) | ĐƠN GIÁ BÁN |
NÚT LOE 30 | CÁI | 15.000 | 16.500 |
NÚT LOE 40 | CÁI | 18.500 | 20.350 |
NÚT LOE 50 | CÁI | 28.100 | 30.910 |
NÚT LOE 65 | CÁI | 29.600 | 32.560 |
NÚT LOE 80 | CÁI | 41.500 | 45.650 |
NÚT LOE 100 | CÁI | 48.800 | 53.680 |
ĐƯỜNG KÍNH | ĐVT | ĐƠN GIÁ CHƯA (VAT) | ĐƠN GIÁ BÁN |
ĐẦU BỊT 30 | CÁI | 10.300 | 11.330 |
ĐẦU BỊT 40 | CÁI | 12.000 | 13.200 |
ĐẦU BỊT 50 | CÁI | 14.900 | 16.390 |
ĐẦU BỊT 65 | CÁI | 17.600 | 19.360 |
ĐẦU BỊT 80 | CÁI | 21.700 | 23.870 |
ĐẦU BỊT 100 | CÁI | 27.300 | 30.030 |
ĐẦU BỊT 125 | CÁI | 33.200 | 36.520 |
ĐẦU BỊT 150 | CÁI | 35.200 | 38.720 |
ĐẦU BỊT 175 | CÁI | 46.500 | 51.150 |
ĐẦU BỊT 200 | CÁI | 48.000 | 52.800 |
HƯỚNG DẪN LỰA CHỌN ĐƯỜNG KÍNH ỐNG XOẮN HDPE ĐÚNG KỸ THUẬT
- Đường kính vào của ống phải to hơn ít độc nhất 1,5 lần 2 lần bán kính ngoài của cáp điện phải bảo vệ
- Đối cùng với cáp thông tin, 2 lần bán kính trong của ống ≥ 2 lần đường kính ngoài của cáp buộc phải bảo vệ
BẢNG GIÁ ỐNG XOẮN HDPE TIỀN PHONG 2022
BẢNG GIÁ ỐNG PVC CỨNG LUỒN ĐIỆN


BẢNG GIÁ ỐNG PVC TIỀN PHONG |
BẢNG GIÁ ỐNG PPR CHỊU NHIỆT |
BẢNG GIÁ ỐNG HDPE TRƠN |
BẢNG GIÁ ỐNG HDPE 2 LỚP |
BẢNG GIÁ ỐNG XOẮN HDPE LUỒN CÁP |
BẢNG GIÁ ỐNG PVC CỨNG TRÒN LUỒN ĐIỆN |
BẢNG GIÁ VAN GANG SHINYI |
BẢNG GIÁ KHỚP NỐI MỀM GANG |
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA ĐỒNG NAI |
BẢNG GIÁ ỐNG PVC VIỄN THÔNG |
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA ĐỆ NHẤT |
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA HOA SEN |
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA ĐẠT HOÀ |
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA PPR DEKKO |
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA STROMAN |
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA PVC GIÁ RẺ |
BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA HDPE 2 VÁCH ĐẠT HÒA |
QUY CÁCH PHỤ KIỆN PVC |
QUY CÁCH PHỤ KIỆN PPR |
QUY CÁCH PHỤ KIỆN HDPE |
BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN PVC TIỀN PHONG |
BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN PPR TIỀN PHONG |
BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN HDPE TIỀN PHONG |
QUY CÁCHỐNG NHỰAPVC |
QUY CÁCHỐNG NHỰAPPR |
QUY CÁCHỐNG NHỰAHDPE |
CATALOGUE ỐNG NHỰA |

